Giới thiệu
Hình ảnh
Ngoại thất
Thông số xe
Kích thước
| D x R x C (mm) | 12.030 x 2.495 x 3.530 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 6.150 |
Động cơ
| Mã động cơ | D6CB38 |
| Loại động cơ | Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có turbo tăng áp |
| Dung tích công tác (cc) | 12.742 |
| Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 130 x 160 |
| Công suất cực đại (Ps) | 380/1.900 |
| Momen xoắn cực đại (Kgm) | 148/1.500 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 400 |
Hộp số
| Hộp số | 5 số tiến & 1 số lùi |
Hệ thống treo
| Trước | Treo đệm khí nén, thanh cân bằng. |
| Sau | Treo đệm khí nén, thanh cân bằng. |
Vành & Lốp xe
| Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5-16PR |
Phanh
| Trước | Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS (D6CB41) |
| Sau | Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS (D6CB41) |
Các trang bị khác
| Ghế hành khách | Điều chỉnh ngả. Bố trí 2/2 |
| Thể tích khoang hành lý (m3) | 6.4 |
| Tủ lạnh | Có chức năng làm nóng, giữ lạnh |
| Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | Có |
| Điều hòa nhiệt độ | Công suất 28.000 Kcal/h |



































