MẠNH MẼ TIN CẬY VÀ TINH TẾ
Giới thiệu
Hình ảnh
Nổi bật
Xe đầu kéo Hyundai
Tải trọng lớn, hiệu suất cao. Người bạn đồng hành tin cậy trong những chuyến đi dài
Ngoại thất
Hiệu suất vượt trội
Xe đầu kéo H700, H1000 là sự lựa chọn đúng đắn của khách hàng với mức tiêu hao nhiên liệu thấp, tải trọng cao và lượng xe sẵn có tối đa, phù hợp với vận tải đường dài.
Thanh dẫn hướng được thiết kế tốt đảm bảo an toàn, dễ bảo trì. Hai đầu được thiết kế cao tăng khả năng chống rung lắc. | Có sẵn các loại khớp nối trục đơn và trục đôi. Khớp nối trục đơn (tiêu chuẩn) dành cho đầu kéo HD700 và HD1000. | Sàn cỡ lớn, có các bước để lên xuống dễ dàng, tay điều khiển hai bên dễ dàng cho việc kết nối và ngắt kết nối nhanh. Nó cũng bao gồm các hộp công cụ cỡ lớn để bảo vệ cho bình nhiên liệu, ắc quy và bình khí. |
Cầu sau được thiết kế với momen xoắn lớn hơn giúp tăng hiệu suất và độ bền khi xe hoạt động trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. | Cầu trước có tải trọng cao đảm bảo điều kiện tốt nhất để lái xe ổn định và tăng độ bền. |
Nội thất
Hơn cả thoải mái và tiện nghi
Sau một thời gian dài lái xe đôi khi thậm chí cả ngày trên đường, lái xe tải có vẻ như là công việc khó khăn nhất trên thế giới. Đó là lý do tại sao các nhà thiết kế và kỹ sư của chúng tôi đã tạo ra loại cabin với không gian thoải mái nhất. Chỉ cần nhìn vào nội thất bên trong cabin của chúng tôi bạn sẽ thấy chúng tôi đã thực sự làm việc tốt như thế nào. Từ bảng điều khiển trung tâm, cửa sổ điện cho hệ thống khóa cửa trung tâm và nhiều thùng chứa, mọi tính năng trong cabin được thiết kế để giảm căng thẳng cho lái xe hàng ngày.
Động cơ
Tăng cường độ bền của khung xe đảm bảo đủ tải trọng , tăng số lá nhíp trước và sau giúp nâng cao khả năng chịu tải. | Cầu trước và cầu sau truyền được công suất lớn. Cầu sau với hệ thống khóa bánh xe giúp cho xe dễ dàng di chuyển trên những đoạn đường xấu với vành và lốp cỡ 24. | Lốp radial cỡ 22,5’’ có tuổi thọ cao, chống trơn trượt bánh xe và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, êm hơn và an toàn hơn. |
Dung tích: 12.920 cc (Tci) Momen xoắn tối đa: 188kg.m/1.500 rpm. | Thanh cân bằng trước giúp tăng độ cứng của cấu trúc để có thể hấp thụ hiệu quả hơn các rung động và phản lực của mặt đường. |
An toàn
Thông số xe
.
Kích thước
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,8 |
Vết bánh xe trước/sau | 6 x 4 |
Đặc tính vận hành
Vận tốc tối đa (km/h) | 99 |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0,537 |
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg) | 8.780 |
Động cơ
Mã động cơ | D6AC |
Loại động cơ | Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 11.149 |
Công suất cực đại (Ps) | 320/2.000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 137/1.400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 350 |
Hộp số
Hộp số | 10 số tiến & 2 số lùi |
Hệ thống treo
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5-16PR |
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng |