Giới thiệu
Hình ảnh
Nổi bật
ảm hứng cho một hành trình mới!
New County 2018 với thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới mang lại niềm hứng khởi cho mọi hành trình.
Thiết kế ngoại thất hiện đại và khỏe khoắn mang tính thẩm mỹ cao và hiệu quả khí động học. Phần đầu và đuôi xe được thiết kế hoàn toàn mới. Không gian nội thất rộng rãi và thoải mái, trang bị nhiều tiện ích cho một hành trình dài. Động cơ Euro 4 mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Tất cả mang lại niềm cảm hứng bất tận cho mọi hành trình.
Ngoại thất
Mặt trước xe thiết kế hoàn toàn mới |
Lưới tản nhiệt mạ chrome |
Cụm đèn pha thiết kế mới hiện đại và khỏe khoắn |
Đèn sương mù đảm bảo an toàn trong điều kiện thời tiết xấu |
Đèn báo rẽ bên thân xe |
Đuôi xe được thiết kế mới hiện đại và tinh tế |
Cụm đèn hậu thiết kế mới theo chiều dọc, hiện đại và tinh tế |
Khoang hành lý phía sau tiện lợi |
Nội thất
Cụm đồng hồ trung tâm hiện đại, hiển thị rõ ràng và sắc nét. |
Bảng điều khiển trung tâm hiện đại, dễ thao tác. |
Phanh tay. |
Hệ thống giải trí với đầu CD, kết nối Radio / AUX |
Khay đựng đồ và chỗ để cốc tiện lợi |
Lẫy mở nắp bình xăng thuận tiện |
Chốt mở cửa xe |
Cửa mở một góc 700 , bậc lên xuống thuận tiện |
Động cơ
Vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu!
New Couty 2018 sử dụng động cơ D4GA, dung tích 3,933 cc cho công suất cực đại đạt 140 ps/2,700 (vòng/phút) và momen xoắn cực đại đạt 392 N.m/1,400 (vòng/phút), đạt tiêu chuẩn khí thải EU4 và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu.
An toàn
Đèn sương mù |
Mân xe hợp kim, 16 inch |
Tấm chắn nắng |
Công tắc cửa khoang hành khách |
Cửa gió điều hòa và đèn hành khách |
Đồng hồ điện tử |
Đầu châm thuốc |
Ngăn chứa đồ bên ghế phụ |
Đèn cảnh báo nhiên liệu |
Tay nắm cửa mạ Chrome |
Quạt thông gió |
Móc đồ tiện lợi |
Thông số xe
.
Kích thước
D x R x C (mm) | 7,620 x 2,090 x 2,855 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4,085 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,735 / 1,495 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 |
Khối lượng
Trọng lượng không tải | 4,600 |
Không tải phân bổ cầu trước | 2,140 |
Không tải phân bổ cầu sau | 2,460 |
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái | 29 (1885 kg) |
Trọng lượng toàn tải | 6,900 |
Toàn tải phân bổ cầu trước | 2,500 |
Toàn tải phân bổ cầu sau | 4,400 |
Bán kính quay vòng | 7.5 |
Động cơ
Mã động cơ | D4GA14, tăng áp, Euro IV |
Đường kính xi lanh, hành trình piston | 103 x118 |
Dung tích công tác (cc) | 3,933 |
Công suất cực đại (Ps) | 140 / 2,700 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 372 / 1,400 |
Hộp số
Mã hộp số | M035S5 |
Loại hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống treo
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh chính | Tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Trang bị chuyên dụng
Tay lái trợ lực | ● |
Vô lăng gật gù | ● |
Cửa sổ chỉnh điện | ● |
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Đèn sương mù trước | ● |
CD / Radio / Aux | ● |
Đồng hồ điện tử khoang hành khách | ● |
Đèn phanh trên cao phía sau | ● |
Khoang hành lý phía sau | ● |
Đèn đọc sách | ● |
Cửa lên xuống tự động | ● |
Giá để hành lý trên cao | ● |
Quạt thông gió khoang hành khách | ● |
Hệ thống đèn trần khoang hành khách | ● |
Hệ thống loa khoang khành khách | ● |